Có 2 kết quả:

羽状复叶 yǔ zhuàng fù yè ㄩˇ ㄓㄨㄤˋ ㄈㄨˋ ㄜˋ羽狀複葉 yǔ zhuàng fù yè ㄩˇ ㄓㄨㄤˋ ㄈㄨˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bipinnate leaf (in phyllotaxy)

Từ điển Trung-Anh

bipinnate leaf (in phyllotaxy)